phỉ báng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ báng+ verb
- to defame, to slander
- sự phỉ báng
defamation
- sự phỉ báng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ báng"
Lượt xem: 635