--

phổ cập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phổ cập

+  

  • Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone
    • Phổ cập giáo dục
      To universalize education
    • Giáo dục phổ cập
      Compulsory education
    • Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông
      To make compulsory to everyone general education at the
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổ cập"
Lượt xem: 664