phổ thông đầu phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phổ thông đầu phiếu+
- Universal suffrage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổ thông đầu phiếu"
- Những từ có chứa "phổ thông đầu phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 707