--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ chánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ chánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ chánh
+
Regent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ chánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ chánh"
:
phủ chính
phụ chánh
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
phụ chánh
:
Regent
+
khắc khổ
:
harsh; austeresống khắc khổto live a hard life
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
giáng chỉ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vuachúa)
+
chạm trổ
:
To carvenghệ thuật chạm trổthe carving artmái đình chạm trổa carved roof of a communal house