phục hưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục hưng+
- Rehabilitate, restore to former prosperity
- Phục hưng thủ công nghiệp
To restore handicrafts to their former prosperity
- Thời kỳ Phục hưng
The Renaissance
- Phục hưng thủ công nghiệp
Lượt xem: 474