phụng dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụng dưỡng+ verb
- to support maintain (one's parents)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụng dưỡng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụng dưỡng":
phóng đãng phụng dưỡng phương đông
Lượt xem: 572