--

phủ quyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ quyết

+ verb  

  • to veto; to vote against
    • quyền phủ quyết
      right of veto
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ quyết"
Lượt xem: 537