--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủi ơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủi ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủi ơn
+
Disregard the favour (done by somebody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủi ơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phủi ơn"
:
phì nộn
phủi ơn
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
phủi ơn
:
Disregard the favour (done by somebody)
+
chạch
:
Loachlươn ngắn lại chê chạch dàithe swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black
+
common viper
:
loài rắn nhỏ sống trên cạn phía Bắc Âu Á.
+
arabesque
:
A-rập
+
evert
:
(sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài