--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phức hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phức hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phức hệ
+
Complex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phức hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phức hệ"
:
phác họa
phúc hậu
phục hồi
phức hệ
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
phức hệ
:
Complex
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse
+
mục đích
:
mark; goal; purposeđạt mục đíchto hit the mark
+
cao cường
:
Eminent; exaltedmột người võ nghệ cao cườngan eminent boxerbản lĩnh cao cườngeminent stuff, exalted caliber
+
criminal possession
:
việc chiếm dụng tài sản trái pháp luật