--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phillumenist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
veiled
:
che mạng
+
call-box
:
buồng điện thoại
+
lừng khà lừng khừng
:
xem lừng khừng (láy)
+
oogenesis
:
(sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng
+
duchamp
:
tên nghệ sỹ người Pháp, người nhập cư tại nước MỸ, là nhà lãnh đạo của phong trào Đa đa ở thành phố New York, là người đầu tiên triển lãm các sáng tạo nghệ thuật phổ biến (1887-1968)