--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pietist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rettery
:
chỗ giầm đay gai
+
trimmer
:
người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang
+
dry-pile
:
pin khô
+
alluring
:
quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng
+
creaky
:
cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt