--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pillory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bosket
:
bosk
+
luster
:
(như) lustrum
+
bứ cổ
:
(thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
+
generalise
:
tổng quát hoá; khái quát hoá
+
cay cực
:
Bitter and humiliatingnỗi cay cực của người dân mất nướcthe bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country