--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pipe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conditioned
:
có điều kiệnconditioned reflex phản xạ có điều kiện
+
rút tỉa
:
DrawRút tỉa kinh nghiệmTo draw experience
+
steerer
:
người cầm lái, người lái tàu
+
dwight eisenhower
:
giống dwight d. eisenhower
+
be bét
:
Crushed to pulpruộng lúa bị giẫm be bétthe rice crops were trampled to pulpquả chuối nát be bétthe banana was crushed to pulp