--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ planish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
surface
:
mặt, mặt ngoài bề mặta cube has six surface s hình lập phương có sáu mặthis politeness is only on (of) the surface sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
+
khổ não
:
agonizing, in anguish
+
service
:
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
+
đồ thừa
:
Lefttovers,remnant
+
serfage
:
thân phận nông nô