--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chậc
:
từ cảm
+
chác
:
(xem) đổi chác
+
chọc
:
To poke, to thrust, to prickchọc lò thanto poke a stovechọc tổ ongto poke at a beehivechọc thủng vòng vâyto thrust through the enemy encirclementchọc lỗ trên mặt đấtto prick holes in the groundchọc quả bưởito thrust down a pomelo
+
chợt
:
Suddenlytrời đang nắng chợt có mưa ràoit was shining when a sudden shower camechợt nhớ lại chuyện cũto suddenly remember a past happening
+
châu
:
Continentchâu áThe Asian continentnăm châu bốn biểnthe four corners of the earth; all the world