--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họng
:
throat
+
chậc
:
từ cảm
+
chõng
:
Narrow bamboo bedthiếu phản kê thêm chõngfor lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds
+
chác
:
(xem) đổi chác
+
living
:
cuộc sống sinh hoạtthe cost of living giá sinh hoạtthe standard of living mức sốngplain living anhd high thingking cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng