--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pocket-pistol chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
già yếu
:
Decrepit, old and feebleTuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫnalthough decrepit (old and feeble), he still remains very lucid
+
phắt
:
PatĐứng phắt dậyTo stand up pat, to jump to one's feetLàm phắt cho xongTo get something done patPhăn phắt (láy, ý tăng)Fast and neatPhát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườnTo scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment