--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pocket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
running
:
cuộc chạy đuato take up the running; to make the running dẫn đầu cuộc chạy đuato be in the running có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)to be out of the running không có cơ thắng
+
voter
:
người bỏ phiếu, người bầu cử
+
inner circle
:
nhóm khống chế, nhóm giật dây
+
froe
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rìu
+
đoi
:
(tục tĩu) Arse