--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ polypite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
topographic
:
(thuộc) đo vẽ địa hình
+
luận công
:
Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)Mở hội nghị luận công trong một nhà máyTo call a conference to assess the achievements of a factory
+
hình thang
:
Trapezium
+
weeping
:
đang khóc, khóc lóc (người)
+
dễ ngươi
:
(cũ hoặc địa phương) Think little of, slight