--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pontoon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao học
:
Master's degree
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
dẻo sức
:
untiring; tireless
+
cáu cặn
:
deposits
+
chú tâm
:
To give one's whole mind tochú tâm học tậpto give one's whole mind to one's study