--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ preach chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trọn
:
fully, completely; entirely; all
+
kền
:
NickelĐôi vành xe đạp mạ kềnTwo nickel-plated bycicle rims.
+
knick-knack
:
đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt
+
bộn bề
:
Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure ofcông việc bộn bề, làm không xuểto be unable to cope with heavy pressure of work
+
ngạch
:
Threshold (of a door)