--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ precariousness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unmanly
:
không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược