--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ preoccupied chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làng
:
Villagelàng ta đã hợp với sáu làng chung quanh thành một xãour village has merged with six other neighbouring ones into a communedân làngvillager
+
chạm trổ
:
To carvenghệ thuật chạm trổthe carving artmái đình chạm trổa carved roof of a communal house
+
obstacle-race
:
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại
+
cymometer
:
(rađiô) máy đo sóng
+
intractable
:
cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)