--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pressure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rắn chắc
:
hard and solid, firm
+
tắm nắng
:
to take a sunbath, to sunbathe
+
bình tâm
:
Calm, cool-headedtrước khó khăn vẫn bình tâmto remain calm in front of difficultieshãy bình tâm suy xét lại hành động của mìnhto reexamine one's action with a cool head
+
bồi hoàn
:
To refund money, to return property (taken and kept illegally)
+
não nùng
:
sad; sorrowful