--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pressure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gia cư
:
(từ cũ; nghĩa cũ) AbodeSống vô gia cư, chết vô địa tángAbodeless when alive, graveless when dead
+
skid
:
má phanh
+
sound
:
khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnha sound body một thân thể tráng kiệna sound mind một trí óc lành mạnh
+
khắc đồng
:
Copper-engraving
+
djinn
:
Ma thần ( Hồi giáo)