--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ professed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nga hoàng
:
(sử học) Tsar, tzar
+
sở khanh
:
unfaithful lover
+
khoản đãi
:
to entertain
+
earth's surface
:
bề mặt trái đất three quarters of the Earth's surface is covered by waterba phần tư bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước
+
khổ sở
:
miserable, unhappy