--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ promote chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạt tai
:
To box someone's ear
+
nhí nhố
:
Higgledy-piggledy; at sixes and sevensLàm ăn nhí nhốTo do things in a higgledy-piggledy mannerNói nhí nhố vài câuTo talk at sixes and sevens
+
hồi tín
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
+
âm nhạc
:
Musicâm nhạc dân tộcfolk musicâm nhạc cổ điểnclassical musicâm nhạc cung đìnhroyal musicâm nhạc thính phòngchamber musicbuổi biểu diễn âm nhạca performance of music, a concert
+
anh tài
:
Luminary, outstanding talent