--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ proprietary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghi binh
:
Troops manssed for deceiving the enemy
+
quân y
:
army medical corpsbác sĩ quân ymilitary hospital
+
khoai riềng
:
Edible canna
+
nhanh nhách
:
xem nhách (láy)
+
khoảng cách
:
Distance, spaceKhoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quáThe distance between two house pillars must not be too bigKhoảng cách đường rayThe distace between two rails, the gauge(of rails)Khoảng cách đường ray tiêu chuẩnThe standard gauge