--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ proprietary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiền ngẫm
:
Ponder, brood overNghiền ngẫm một vấn đềTo ponder [on] a questionNghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mìnhTo brood over one's misfortune
+
củi
:
Wood; fire woodcủi quế gạo châu
+
dao ăn
:
Table-knife
+
quy mô
:
Size, dimension, scaleQuy mô tòa nhà này thật là lớnThe size of this building is really greatSản xuất theo quy mô công nghiệpIndustrial scale production
+
chuồn chuồn
:
Dragon-flychuồn chuồn đạp nướclike a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work