--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ protest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảo thủ
:
Conservativeđảng bảo thủThe Conservative Partyđầu óc bảo thủa conservative mindlối làm ăn rất bảo thủa very conservative style of workbảo thủ ý kiếnto stick to one's conservative opinion
+
bãi thị
:
(cũ) như bãi chợ
+
bọ hung
:
Dor-beetle
+
khứ hồi
:
to go and to come back
+
báo thù
:
To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on