--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ public-spirited chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
canh phòng
:
To watchcanh phòng biên giớito watch the bordercanh phòng cẩn mậtto watch closely, to take strict security precautions
+
pháp quy
:
Regulation, rule
+
chúng ta
:
We, us (including person addressed)
+
cam lòng
:
To content oneself with
+
khe khẽ
:
xem khẽ (láy)