--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pug-nosed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân tử
:
gentleman
+
chiếu lệ
:
For form's sakelàm chiếu lệto work for form's sakehỏi thăm vài câu chiếu lệto enquire after (someone) for form's sake
+
hustings
:
(sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở Anh)
+
immix
:
trộn vào, lẫn vào