--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pug-nosed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vợ bé
:
concubine
+
obnoxiousness
:
tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm
+
gỡ mìn
:
Clear (a place) of mines; demine
+
estray
:
người lạc, vật để lạc
+
clostridium perfringens
:
ngộ độc thịt (nhiễm vi khuẩn hình que kị khí, sản xuất độc tố toxin, có thể làm vũ khí sinh học).