--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ purgatory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it
+
cháu
:
Grandchild, grandson, granddaughter
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived
+
chức dịch
:
Village officials (in former times)nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủmany village officials were landlords' agents
+
chức danh
:
Office