--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ purse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dự kiến
:
Anticipate, foresee, prepare beforehandDự kiến tất cả những khó khănTo anticipate all the difficultiesDự kiến một danh sách những người được khen thưởngTo prepare a list of those to be commended
+
department of defense laboratory system
:
Ban thí nghiệm quốc phòng Mỹ
+
life-jacket
:
áo cứu đắm
+
uể oải
:
slack, sluggish
+
khởi nguyên
:
Rise, orgin, beginningKhởi nguyên của vũ trụThe origin of the universe