--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pussy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắn rứt
:
To worry, to harass, to stinglàm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứtto discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience