--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá đỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá đỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá đỗi
+
Beyond measure, excessively
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá đỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá đỗi"
:
quạ cái
que cời
quế chi
quốc hội
quỷ quái
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
quá đỗi
:
Beyond measure, excessively
+
bưởi
:
Pomelo, shaddock
+
an nghỉ
:
To rest in peace and quietnơi an nghỉ cuối cùngThe last home, the last resting-placengười du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩthat heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemeterycầu cho Mary an nghỉMary RIP (requiescant in pace)
+
đốt
:
to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle
+
corvine bird
:
chim thuộc họ Quạ