--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá cố
+ adj
depart; deceased
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá cố"
:
qua cầu
quá cố
quạ cái
quai chèo
que cời
quẹo cọ
quế chi
qui chế
quốc ca
quy cách
more...
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
quá cố
:
depart; deceased
+
rướn
:
GraneRướn cổTo crane one's neckBend one's body and try to creep up (nói về trẻ em)
+
encircling
:
bao quanh, vây quanh, bao vây