quán xuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quán xuyến+ verb
- to penetrate thoroughly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quán xuyến"
- Những từ có chứa "quán xuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flutter perturbation bracelet circlet wristlet unperturbed perturb leit-motif pertubative leit-motiv more...
Lượt xem: 631