quân cảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân cảng+ noun
- military port
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân cảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân cảng":
quân cảng quân chủng quân công quần chúng quận công
Lượt xem: 664