quân dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân dịch+ noun
- military affair; military; service
- thi hành quân dịch
to do one's military service
- thi hành quân dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân dịch"
Lượt xem: 653