--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân giới
+
Military weapon
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
quân giới
:
Military weapon
+
đặc san
:
Special issue (of a paper)Đặc san của tạp chí Ngôn ngữ về phương pháp dạy ngoại ngữA special issue of the magazine Linguistics on methods of foreign languages teaching
+
covering material
:
vật liệu bao phủ
+
thiếu phụ
:
young woman
+
cắt lần
:
In turn