--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân hàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân hàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân hàm
+ noun
army rank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân hàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân hàm"
:
quân hàm
quân hạm
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
quân hàm
:
army rank
+
đinh ghim
:
PinGài giấy bằng mái bằng đinh ghimTo fasten papers with pins