quí tộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quí tộc+ noun
- nobility; aristocracy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quí tộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quí tộc":
quả thực quắc thước quét tước quí tộc quy tắc
Lượt xem: 394