--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quĩ đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quĩ đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quĩ đạo
+ noun
orbit; trajectory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quĩ đạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quĩ đạo"
:
quá cố
quá khổ
quai chèo
quái gở
quay giáo
quẹo cọ
quều quào
quốc giáo
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
quĩ đạo
:
orbit; trajectory
+
chẳng sao
:
Not to matterNếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng saoIf you can't help me, it doesn't matter
+
đột phá khẩu
:
(quân sự) Break-through
+
biển
:
Seacá biểnsea fishtàu biểna sea-going shipbiển người dự mít tinha sea of people was attending the meetingbiển lúaa sea of rice plantsvùng biển, hải phậnterritorial waters
+
cockerel
:
gà trống non