quạt mo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạt mo+
- Areca spathe fan
- Quân sư quạt mo (khẩu ngữ)
Low-class advisor
- Quân sư quạt mo (khẩu ngữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt mo"
- Những từ có chứa "quạt mo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 428