--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quả tang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quả tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả tang
+
flugrant
bị bắt quả tang
to be caught in flagrant delict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả tang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quả tang"
:
quà tặng
quả tang
Những từ có chứa
"quả tang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sackcloth
red-handed
mourning
crape
black
surprise
funeral
monodic
weeds
nab
more...
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
quả tang
:
flugrantbị bắt quả tangto be caught in flagrant delict