quảng canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảng canh+
- Extensive farming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng canh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quảng canh":
quang cảnh quảng canh - Những từ có chứa "quảng canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
watch look-out cultivation wardenship partner guard sentinel paris doll night-watch apple more...
Lượt xem: 733