quảng giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảng giao+
- (từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng giao"
- Những từ có chứa "quảng giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
service deliverable diplomacy intercourse intersection diplomatical association indenture implement diplomatist more...
Lượt xem: 571