--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quackish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quy hàng
:
Bow to, surrender, capitulate
+
nhắm nhe
:
(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
+
lao động
:
labourngười lao độnglabourer; worker; workman
+
dở người
:
Cracked
+
chiến xa
:
Combat vehiclexe tăng là một loại chiến xaa tank is a kind of combat vehicle