--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ queen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhắn nhe
:
(động từ) Send word tọ
+
thúc bách
:
pressing, urgent
+
bánh khoai
:
Cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour)
+
bài trừ
:
To abolish, to eradicatebài trừ hủ tụcto abolish unsound customsbài trừ mê tínto abolish superstitionsnhững cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâmattempts to eradicate prostitution
+
ăn giá
:
To strike a bargain, to come to termsnhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhauthe Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)