quyến rũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyến rũ+ verb
- to seduce; to attract
- nụ cười quyến rũ
a seductive smile
- nụ cười quyến rũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyến rũ"
- Những từ có chứa "quyến rũ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 684