quyết toán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết toán+ verb
- to draw the balancesheet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết toán"
- Những từ có chứa "quyết toán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 604