rành mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rành mạch+ adj
- connected and clear; logical and clear
- Câu chuyện kể rành mạch
a story told in a clear and connected way Honest
- rành mạch về tiền nong
to be honest about money matters
- Câu chuyện kể rành mạch
Lượt xem: 697